Phiên âm : xīng yí dǒu zhuǎn.
Hán Việt : TINH DI ĐẨU CHUYỂN.
Thuần Việt : vật đổi sao dời; thay đổi theo mùa; thời gian biến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật đổi sao dời; thay đổi theo mùa; thời gian biến hoá. 星斗變換位置, 表示季節改變, 比喻時間變化.