VN520


              

星奔

Phiên âm : xīng bēn.

Hán Việt : tinh bôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

流星劃過夜空, 消逝無蹤。形容疾走、奔馳。《三國志.卷五八.吳書.陸遜傳》:「星奔電邁, 俄然行至。」《文選.劉琨.答盧諶詩》:「裹糧攜弱, 匍匐星奔。」唐.李善.注:「星奔, 言疾也。」也作「星行」、「星馳」。


Xem tất cả...