VN520


              

星士

Phiên âm : xīng shì.

Hán Việt : tinh sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善於占卜吉凶、推算命運的人。明.沈受先《三元記》第二五齣:「藥無功神不靈, 禍福難明也, 須請星士前來問五行。」清.紀昀《閱微草堂筆記.卷五.灤陽消夏錄五》:「星士盧春潭, 為人推算, 多奇中。」


Xem tất cả...