Phiên âm : xīng shǐ.
Hán Việt : tinh sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時使臣的尊稱。參見「使星」條。唐.高適〈送柴司戶充劉卿判官之嶺外〉詩:「月卿臨幕府, 星使出詞曹。」