VN520


              

星使

Phiên âm : xīng shǐ.

Hán Việt : tinh sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時使臣的尊稱。參見「使星」條。唐.高適〈送柴司戶充劉卿判官之嶺外〉詩:「月卿臨幕府, 星使出詞曹。」


Xem tất cả...