Phiên âm : xīng cǎi xìng.
Hán Việt : tinh thải tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
礦物表面所呈現的星狀色彩。其發生多由於反光、透光或包含物之對稱排列。