Phiên âm : yì róng hé jīn.
Hán Việt : dịch dong hợp kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以鉍為主要成分的合金, 熔點在攝氏一百九十九度以下者。通常由鉍、鉛、錫、鎘等構成。可製電流保險絲及防火用的自動灑水器等。