VN520


              

易子而食

Phiên âm : yì zǐ ér shí.

Hán Việt : dịch tử nhi thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

交換小孩煮食充饑。語出《左傳.宣公十五年》:「敝邑易子而食, 析骸以爨。」形容天災人禍時, 極飢餓的慘況。《史記.卷三八.宋微子世家》:「王問:『城中如何?』曰:『析骨而炊, 易子而食。』」


Xem tất cả...