VN520


              

易開罐

Phiên âm : yì kāi guàn.

Hán Việt : dịch khai quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種有拉環設計, 方便開啟的密封罐子。例易開罐使用後可以回收再利用。
一種有拉環設計, 方便開啟的密封罐子。如:「這種材質的易開罐, 可以回收再利用。」


Xem tất cả...