Phiên âm : yì kāi guàn.
Hán Việt : dịch khai quán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種有拉環設計, 方便開啟的密封罐子。例易開罐使用後可以回收再利用。一種有拉環設計, 方便開啟的密封罐子。如:「這種材質的易開罐, 可以回收再利用。」