VN520


              

易如拾芥

Phiên âm : yì rú shí jiè.

Hán Việt : dịch như thập giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

像俯拾芥菜一樣簡單。比喻非常容易。《兒女英雄傳》第一八回:「要學萬人敵, 卻也易如拾芥, 只是沒第二條路, 惟有讀書。」


Xem tất cả...