Phiên âm : yì tú míng biàn.
Hán Việt : dịch đồ minh biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。清胡渭撰, 十卷。其書引經典以辨證《河圖》、《洛書》、《五行》、《九宮》, 於易學頗有闡發。