Phiên âm : yì zhī yóu dān.
Hán Việt : dịch tri do đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏在徵收錢糧以前, 按田地等級應收若干的數目, 列單刊印, 發給納糧的人, 讓他們容易知道應繳的數目的通知書, 稱為「易知由單」。