Phiên âm : yì xué qǐ méng.
Hán Việt : dịch học khải mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
書名。宋朱熹撰, 四卷。主觀象, 為易之體, 與所著周易本義為易之用者, 可互相參證。