Phiên âm : yì yǔ.
Hán Việt : dịch dữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
容易應付, 乃輕鄙之詞。《史記.卷七.項羽本紀》:「漢易與耳, 今釋弗取, 後必悔之。」