Phiên âm : hūn tóu dā nǎo.
Hán Việt : hôn đầu đáp não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭腦昏沉糊塗。《隋唐演義》第一一回:「一個新年裡, 弄得昏頭搭腦, 沒些清楚。」《宦海》第九回:「只把這位參將大人氣得個昏頭搭腦, 辛辛苦苦的跑了兩趟廣東, 只換著這一套沒用的咨文。」也作「昏頭昏腦」、「昏頭暈腦」。