Phiên âm : hūn nì.
Hán Việt : hôn nghịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
叛賊。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.高貴鄉公髦紀》:「古者克敵, 收其屍以為京觀, 所以懲昏逆而章武功也。」宋.無名氏《梅妃傳》:「奔竄而歸, 受制昏逆。」