VN520


              

昏逆

Phiên âm : hūn nì.

Hán Việt : hôn nghịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叛賊。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.高貴鄉公髦紀》:「古者克敵, 收其屍以為京觀, 所以懲昏逆而章武功也。」宋.無名氏《梅妃傳》:「奔竄而歸, 受制昏逆。」


Xem tất cả...