Phiên âm : hūn mào.
Hán Việt : hôn mậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昏昧不明事理。三國魏.曹植〈九愁賦〉:「競昏瞀以營私, 害予身之奉公。」