Phiên âm : hūn zhuó.
Hán Việt : hôn trạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太監、閹人。《詩經.大雅.召旻》:「蟊賊內訌, 昏椓靡共。」唐.陳子昂〈漢州雒縣令張君吏人頌德碑〉:「我有聖帝撫令君, 遭暴昏椓惸寡紛, 民戶流散日月曛。」