VN520


              

昏昕

Phiên âm : hūn xīn.

Hán Việt : hôn hân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sáng sớm, lúc trời sắp sáng. ◇Nghi lễ 儀禮: Phàm hành sự, tất dụng hôn hân 凡行事, 必用昏昕 (Sĩ hôn lễ 士昏禮).
♦Phiếm chỉ thời gian. ◇Quyền Đức Dư 權德輿: Thị tọa trì mộng mị, Kết hoài tích hôn hân 侍坐馳夢寐, 結懷積昏昕 (Phục mông thập lục... 伏蒙十六).


Xem tất cả...