Phiên âm : hūn luàn.
Hán Việt : hôn loạn.
Thuần Việt : mê muội; mê loạn; thần trí mê muội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mê muội; mê loạn; thần trí mê muội头脑迷糊,神志不清sīlù hūnluànsuy nghĩ mê muộixã hội đen tối; hỗn loạn; nền chính trị đen tối政治黑暗,社会混乱