Phiên âm : chāng yán.
Hán Việt : xương ngôn.
Thuần Việt : chính ngôn; ngôn luận ngay thẳng, công bằng, hợp p.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chính ngôn; ngôn luận ngay thẳng, công bằng, hợp pháp. 正當的言論.