Phiên âm : áng shǒu tǐng xiōng.
Hán Việt : ngang thủ đĩnh hung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抬起頭部, 挺起胸膛。形容精神飽滿, 情緒振奮。如:「參加軍歌比賽的士兵個個昂首挺胸, 引吭高歌。」