Phiên âm : dàn sè.
Hán Việt : đán sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛稱女藝人、女演員。元.張國賓《羅李郎》第二折:「今日有一個新下城的旦色, 喚做甚麼宜時秀。」