VN520


              

旦色

Phiên âm : dàn sè.

Hán Việt : đán sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛稱女藝人、女演員。元.張國賓《羅李郎》第二折:「今日有一個新下城的旦色, 喚做甚麼宜時秀。」


Xem tất cả...