VN520


              

旦望

Phiên âm : dàn wàng.

Hán Việt : đán vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.朔日及望日。《宋史.卷一○九.禮志十二》:「一遇旦望諸節序, 下降香表, 薦獻行禮儀注。」2.稱周公旦與太公望。二人為周初功臣。《三國志.卷二四.魏書.高柔傳》:「成湯仗阿衡之佐, 文、武憑旦、望之力。」


Xem tất cả...