Phiên âm : dàn mù.
Hán Việt : đán mộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝夕。比喻時間快速。南朝梁.任昉〈齊竟陵文宣王行狀〉:「非直旦暮千載, 故乃萬世一時也。」