VN520


              

旦晚

Phiên âm : dàn wǎn.

Hán Việt : đán vãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

早晚。指很短的時間。《喻世明言.卷三.新橋市韓五賣春情》:「不勞分付, 拙夫已尋屋在城, 只在旦晚就搬。」


Xem tất cả...