VN520


              

旦會

Phiên âm : dàn huì.

Hán Việt : đán hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

元旦的朝會。《南齊書.卷九.禮志上》:「秦人以十月旦為歲首, 漢初習以大饗會, 後用夏正, 饗會猶未廢十月旦會也。」


Xem tất cả...