Phiên âm : zú guī.
Hán Việt : tộc quy.
Thuần Việt : gia quy; gia pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia quy; gia pháp. 宗法制度下家族的法規, 用來約束本家族成員.