Phiên âm : zú quán.
Hán Việt : tộc quyền.
Thuần Việt : tộc quyền; quyền tộc trưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tộc quyền; quyền tộc trưởng宗法制度下,族长对家族或宗族的支配权力,或家长对家庭成员的支配权力