VN520


              

族弟

Phiên âm : zú dì.

Hán Việt : tộc đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同宗族中輩分相同而年紀較小的人。《南史.卷四九.劉懷珍傳》:「與族弟訏並隱居求志, 遨遊林澤, 以山水書籍相娛而已。」《三國演義》第五回:「聞知曹操起兵, 與其族弟夏侯淵兩個, 各引壯士千人來會。」


Xem tất cả...