Phiên âm : zú zūn.
Hán Việt : tộc tôn.
Thuần Việt : trưởng thượng; bậc trưởng thượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trưởng thượng; bậc trưởng thượng. 宗族中地位或輩分高的人.