Phiên âm : zú qún.
Hán Việt : tộc quần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在特定時間內由相同物種占據某一空間, 所組成的個體群。例同一族群的人幾乎有相同的生活習慣、語言、風俗等。在特定時間內占據某一空間, 物種相同所組成的個體群。