Phiên âm : xīn yīng chū gǔ.
Hán Việt : tân oanh xuất cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人的歌聲, 宛轉清脆, 悅耳動聽, 如黃鶯在山谷間鳴叫般。《老殘遊記》第二回:「忽羯鼓一聲, 歌喉遽發, 字字清脆, 聲聲宛轉, 如新鶯出谷, 乳燕歸巢。」