VN520


              

新銳

Phiên âm : xīn ruì.

Hán Việt : tân duệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新進某種行業而表現優秀的人才。例今年的廣告設計比賽有不少新銳參加, 引起眾人的關注。
新進某種行業而表現優秀的人才。如:「今年的廣告設計比賽有不少新銳參加, 引起眾人的關注。」


Xem tất cả...