Phiên âm : xīn lái zhà dào.
Hán Việt : tân lai sạ đáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛到一個地方。《金瓶梅》第四○回:「好大膽丫頭!新來乍到, 就恁少條失教的, 大剌剌對著主子坐著。」《紅樓夢》第九九回:「老爺最聖明的, 我們新來乍到, 又不與別位老爺很來往, 誰肯送信?」