Phiên âm : xīn jiā pō chéng.
Hán Việt : tân gia pha thành.
Thuần Việt : Xin-ga-po; Singapore .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Xin-ga-po; Singapore (thủ đô Xin-ga-po)新加坡的首都