VN520


              

新加坡城

Phiên âm : xīn jiā pō chéng.

Hán Việt : tân gia pha thành.

Thuần Việt : Xin-ga-po; Singapore .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Xin-ga-po; Singapore (thủ đô Xin-ga-po)
新加坡的首都


Xem tất cả...