Phiên âm : xīn hūn bù rú yuǎn bié.
Hán Việt : tân hôn bất như viễn biệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)長時間的離別, 反而使夫妻的感情, 較新婚時更加濃郁。《紅樓夢》第二一回:「見了鳳姐, 正是俗語云:『新婚不如遠別』, 更有無限恩愛, 自不必煩絮。」也作「久別勝新婚」。