Phiên âm : xīn fén.
Hán Việt : tân phần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新葬的墳墓。唐.權德輿〈故太尉兼中書令贈太師西平王挽詞〉:「河山封故地, 金石表新墳。」