VN520


              

新墳

Phiên âm : xīn fén.

Hán Việt : tân phần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新葬的墳墓。唐.權德輿〈故太尉兼中書令贈太師西平王挽詞〉:「河山封故地, 金石表新墳。」


Xem tất cả...