Phiên âm : xīn méi sù.
Hán Việt : tân môi tố.
Thuần Việt : Xtơ-rep-tô-mi-xin .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Xtơ-rep-tô-mi-xin (Streptomicine)抗菌素的一种,对葡萄球菌、肺炎球菌、痢疾杆菌等有抗菌作用,用来治疗肺炎、痢疾等