VN520


              

新闻

Phiên âm : xīn wén.

Hán Việt : tân văn.

Thuần Việt : tin tức; tin thời sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tin tức; tin thời sự
报纸广播电台等报道的国内外消息
xīnwénjìzhě.
phóng viên tin tức
新闻广播.
xīnwénguǎngbō.
phát tin tức
采访新闻.
cǎifǎngxīnwén.
đi lấy tin tức; săn tin.
việc mới


Xem tất cả...