Phiên âm : xīn wén.
Hán Việt : tân văn.
Thuần Việt : tin tức; tin thời sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin tức; tin thời sự报纸广播电台等报道的国内外消息xīnwénjìzhě.phóng viên tin tức新闻广播.xīnwénguǎngbō.phát tin tức采访新闻.cǎifǎngxīnwén.đi lấy tin tức; săn tin.việc mới