VN520


              

新逝

Phiên âm : xīn shì.

Hán Việt : tân thệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛剛去世。《三國演義》第一三回:「陶使君新逝, 無人管領徐州, 因令備權攝州事。」


Xem tất cả...