Phiên âm : xīn shì.
Hán Việt : tân thệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛剛去世。《三國演義》第一三回:「陶使君新逝, 無人管領徐州, 因令備權攝州事。」