Phiên âm : xīn mào.
Hán Việt : tân mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
新的外表、風格。例經過大力整頓後, 市容展新貌。新的外表、風格。如:「經過大力整頓後, 市容展新貌。」