VN520


              

新貌

Phiên âm : xīn mào.

Hán Việt : tân mạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新的外表、風格。例經過大力整頓後, 市容展新貌。
新的外表、風格。如:「經過大力整頓後, 市容展新貌。」


Xem tất cả...