VN520


              

新生

Phiên âm : xīn shēng.

Hán Việt : tân sanh.

Thuần Việt : mới ra đời; mới xuất hiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mới ra đời; mới xuất hiện
刚产生的;刚出现的
xīnshēngshìwù.
sự vật mới xuất hiện
sinh mạng mới; hồi sinh; phục hồi; sống lại
新生命
học sinh mới (vào học)
新入学的学生


Xem tất cả...