Phiên âm : xīn shēng.
Hán Việt : tân sanh.
Thuần Việt : mới ra đời; mới xuất hiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mới ra đời; mới xuất hiện刚产生的;刚出现的xīnshēngshìwù.sự vật mới xuất hiệnsinh mạng mới; hồi sinh; phục hồi; sống lại新生命học sinh mới (vào học)新入学的学生