Phiên âm : xīn yuè zǎo.
Hán Việt : tân nguyệt tảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。屬綠藻類, 體形彎曲似新月。單細胞, 細胞核位於中央。長約零點二公釐, 在顯微鏡下才可看到。為淡水中常見的生物。