VN520


              

新月藻

Phiên âm : xīn yuè zǎo.

Hán Việt : tân nguyệt tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物名。屬綠藻類, 體形彎曲似新月。單細胞, 細胞核位於中央。長約零點二公釐, 在顯微鏡下才可看到。為淡水中常見的生物。


Xem tất cả...