VN520


              

新娘子

Phiên âm : xīn niáng zi.

Hán Việt : tân nương tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

初嫁的女子。《儒林外史》第二一回:「央請了鄰居家兩位奶奶把新娘子攙了過來, 在房裡拜了花燭。」也稱為「新娘」。


Xem tất cả...