VN520


              

新來媳婦三日勤

Phiên âm : xīn lái xí fù sān rì qín.

Hán Việt : tân lai tức phụ tam nhật cần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻剛到新的環境, 為了給人留下好印象, 總是比較勤快。如:「那個新進的同事, 目前做事挺認真主動的, 希望不是新來媳婦三日勤才好!」《醒世姻緣傳》第八四回:「新來媳婦三日勤, 看著兩口子倒也罷了, 次日兩個媒婦又領了個十二歲的丫頭來到。」


Xem tất cả...