VN520


              

断线风筝

Phiên âm : duàn xiàn fēng zheng.

Hán Việt : đoạn tuyến phong tranh.

Thuần Việt : diều đứt dây; bặt tin .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diều đứt dây; bặt tin (người hoặc vật không bao giờ trở lại nữa)
比喻一去不返或不知去向的人或东西


Xem tất cả...