Phiên âm : duàn xiàn fēng zheng.
Hán Việt : đoạn tuyến phong tranh.
Thuần Việt : diều đứt dây; bặt tin .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diều đứt dây; bặt tin (người hoặc vật không bao giờ trở lại nữa)比喻一去不返或不知去向的人或东西