VN520


              

断档

Phiên âm : duàn dàng.

Hán Việt : đoạn đương.

Thuần Việt : bán hết hàng; bán hết hàng hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bán hết hàng; bán hết hàng hoá
指某种商品脱销
gùkè xūyào de rìyòng xiǎobǎihuò bùnéng duàndǎng.
hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.


Xem tất cả...