Phiên âm : duàn duàn xù xù.
Hán Việt : đoạn đoạn tục tục.
Thuần Việt : gián đoạn; không liên tục; đứt quãng; cách quãng.
gián đoạn; không liên tục; đứt quãng; cách quãng
时而中断,时而继续
这本书断断续续写了五年才写成.
zhè běnshū duànduànxùxù xiě le wǔnián cái xiěchéng.
lúc viết lúc ngừng, tập sách này dây dưa đến 5 năm mới viết xong.