VN520


              

断断续续

Phiên âm : duàn duàn xù xù.

Hán Việt : đoạn đoạn tục tục.

Thuần Việt : gián đoạn; không liên tục; đứt quãng; cách quãng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gián đoạn; không liên tục; đứt quãng; cách quãng
时而中断,时而继续
这本书断断续续写了五年才写成.
zhè běnshū duànduànxùxù xiě le wǔnián cái xiěchéng.
lúc viết lúc ngừng, tập sách này dây dưa đến 5 năm mới viết xong.


Xem tất cả...