Phiên âm : duàn yuán cán bì.
Hán Việt : đoạn viên tàn bích.
Thuần Việt : tường đổ vách xiêu; cảnh tượng tan hoang; cảnh tượ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tường đổ vách xiêu; cảnh tượng tan hoang; cảnh tượng hoang tàn形容建筑物倒塌残破的景象