Phiên âm : fǔ yuè.
Hán Việt : phủ việt.
Thuần Việt : búa rìu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
búa rìu (binh khí thời cổ); hình phạt nặng; trọng hình; chỉ trích nặng nề斧和钺,古代兵器,用于斩刑借指重刑gānmào fǔyuè yǐ chén.dám chịu hình phạt nặng để trình bày.